Từ điển Thiều Chửu
崴 - uy
① Hải sâm uy 海參崴 (Vladivostok) tên đất, là một cửa bể cốt yếu bên bể đông của nước Nga.

Từ điển Trần Văn Chánh
崴 - uy
(văn) Cao ngất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
崴 - uy
Dáng núi cao ngất.